HONDA LEAD

Địa chỉ: Số 4A, Đường Nguyễn Ái Quốc, Tổ 2, KP2, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hoà, T. Đồng Nai

HONDA LEAD

Màu sắc mới thời thượng

Phiên bản đặc biệt nay được bổ sung thêm tông xám mờ - màu sắc mang sắc thái thời đại giúp tôn lên hình ảnh và phong cách sống thanh lịch, trang nhã nhưng không kém phần thời thượng. Phiên bản cao cấp tạo điểm nhấn với 4 màu sắc thu hút Trắng, Đỏ, Xanh, Xám, đa dạng dải màu sắc cũng như lựa chọn cho khách hàng. Bản Tiêu chuẩn với 2 màu Trắng, Đỏ tinh tế nhưng không kém phần nổi bật.

Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Đặc điểm

Kế thừa ngôn ngữ thiết kế hiện đại cùng nhiều tiện ích vượt trội vốn có, xe LEAD 125cc mới nay được nâng tầm với động cơ thế hệ mới nhất của Honda eSP+ như trên các mẫu xe ga cao cấp, màu sắc mới hợp xu hướng, cổng sạc tiện lợi, thiết kế phía trước tinh tế, tem xe nổi bật giúp nâng tầm phong cách và tối đa trải nghiệm lái xe cho người sở hữu.

Động cơ - Công nghệ

Kế thừa ngôn ngữ thiết kế hiện đại cùng nhiều tiện ích vượt trội vốn có, xe LEAD 125cc mới nay được nâng tầm với động cơ thế hệ mới nhất của Honda eSP+ như trên các mẫu xe ga cao cấp, màu sắc mới hợp xu hướng, cổng sạc tiện lợi, thiết kế phía trước tinh tế, tem xe nổi bật giúp nâng tầm phong cách và tối đa trải nghiệm lái xe cho người sở hữu.

Tiện ích & An toàn

Kế thừa ngôn ngữ thiết kế hiện đại cùng nhiều tiện ích vượt trội vốn có, xe LEAD 125cc mới nay được nâng tầm với động cơ thế hệ mới nhất của Honda eSP+ như trên các mẫu xe ga cao cấp, màu sắc mới hợp xu hướng, cổng sạc tiện lợi, thiết kế phía trước tinh tế, tem xe nổi bật giúp nâng tầm phong cách và tối đa trải nghiệm lái xe cho người sở hữu.

 

Khối lượng bản thân

113 kg

Dài x Rộng x Cao


1.844 mm x 680 mm x 1.130 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.273 mm

Độ cao yên


760 mm

Khoảng sáng gầm xe

120 mm

Dung tích bình xăng


6,0 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Trước: 90/90-12 44JJ
Sau: 100/90-10 56J

Phuộc trước


Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

8,22 kw / 8.500 rpm

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả 0,8 lít
Sau khi rã máy 0,9 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

2,16 lít/100km

Hộp số

Tự động, vô cấp

Hệ thống khởi động


Điện

Dung tích xy-lanh

124,8 cc

Đường kính x Hành trình pít tông

53,5 x 55,5 mm

Tỷ số nén


11,5:1

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline