Honda AirBlade Phiên bản đặc biệt

Địa chỉ: Số 4A, Đường Nguyễn Ái Quốc, Tổ 2, KP2, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hoà, T. Đồng Nai
Honda AirBlade Phiên bản đặc biệt

Honda AirBlade Phiên bản đặc biệt

Khối lượng  113kg
Dài x Rộng x Cao  1.870mm x 686mm x 1.112mm
Dung tích bình xăng  4,4 lít
Dung tích xy-lanh  124,9cm3
Năm sản xuất  2021
Xuất xứ  Trong nước
Thương hiệu  Honda Việt Nam
Quốc gia sản xuất  Việt Nam
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ

Khối lượng bản thân


Air Blade 125cc: 111kg
Air Blade 150cc: 113kg

Dài x Rộng x Cao

Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm

Khoảng cách trục bánh xe


1.286mm

Độ cao yên

Air Blade 125cc: 774mm
Air Blade 150cc: 775mm

Khoảng sáng gầm xe

125mm

Dung tích bình xăng

4,4 lít

Phuộc trước


Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch

Công suất tối đa

Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,8 lít khi thay dầu
0,9 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu


Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km
Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km

Hộp số

Tự động, truyền động bằng đai

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút
Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút

Dung tích xy-lanh


Air Blade 125cc: 124,9cm3
Air Blade 150cc: 149,3cm3

Đường kính x Hành trình pít tông


Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm
Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm

Tỷ số nén


Air Blade 125cc: 11,0:1
Air Blade 150cc: 10,6:1

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline