HONDA VISION (Phiên bản cá tính)
Với mục đích mang lại thêm sự lựa chọn cho khách hàng có phong cách mạnh mẽ, phiên bản Cá tính hoàn toàn mới lần đầu được ra mắt với những điểm nhấn độc đáo, tỉ mỉ trên nhiều chi tiết cùng màu xanh xám thời thượng, kết hợp với tem xe năng động, tạo nên hình ảnh thể thao khác biệt với các phiên bản còn lại mà vẫn mang đến vẻ ngoài sang trọng và đẳng cấp.
Thiết kế phía trước kế thừa sự năng động vốn có của Vision nhưng ấn tượng hơn với diện mạo hoàn toàn mới. Hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt bằng việc kết hợp giữa đường nét thiết kế ba chiều sắc nét và hệ thống đèn trước với khả năng chiếu sáng mạnh mẽ tổng hòa nên một thiết kế trẻ trung, hiện đại và năng động. Đặc biệt đèn trang trí phía trước được trang bị công nghệ LED thông minh, mang đến cảm giác sang trọng và hiện đại.
Phiên bản Cá tính được thiết kế cụm đèn trước sau với thấu kính màu xám khói, giúp tôn vinh vẻ ngoài độc đáo và thể thao mạnh mẽ.
Cụm đèn sau và đèn xi nhan được thiết kế tinh xảo, bố trí liền khối mang lại phong cách trẻ trung, thanh lịch, nhỏ gọn tiện lợi.
eSP - Động cơ thông minh với thiết kế nhỏ gọn, 110cc, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí và tích hợp những công nghệ tiên tiến: hệ thống phun xăng điện tử (PGM-FI),động cơ tích hợp bộ đề ACG, hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idling stop).
Trọng lượng khối động cơ giảm, kết hợp cùng công nghệ giảm thiểu ma sát giúp nâng cao công suất hoạt động và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Khối lượng bản thân |
100kg |
Dài x Rộng x Cao |
1.925mm x 686mm x 1.126mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.277mm |
Độ cao yên |
785mm |
Khoảng sáng gầm xe |
130mm |
Dung tích bình xăng |
4,9 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau |
Trước: 80/90-16M/C 43P Sau: 90/90-14M/C 46P |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa |
6,59kW/7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
0,65 lít khi thay dầu 0,8 lít khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1,83 L/100km |
Loại truyền động |
Đai |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Moment cực đại |
9,29Nm/6.000 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh |
109,5cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông |
47,0mm x 63,1mm |
Tỷ số nén |
10,0:1 |