HONDA VISION (Phiên bản cá tính)

Địa chỉ: Số 4A, Đường Nguyễn Ái Quốc, Tổ 2, KP2, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hoà, T. Đồng Nai

HONDA VISION (Phiên bản cá tính)

Thiết kế

Với mục đích mang lại thêm sự lựa chọn cho khách hàng có phong cách mạnh mẽ, phiên bản Cá tính hoàn toàn mới lần đầu được ra mắt với những điểm nhấn độc đáo, tỉ mỉ trên nhiều chi tiết cùng màu xanh xám thời thượng, kết hợp với tem xe năng động, tạo nên hình ảnh thể thao khác biệt với các phiên bản còn lại mà vẫn mang đến vẻ ngoài sang trọng và đẳng cấp.

Thiết kế phía trước hiện đại và năng động

Thiết kế phía trước kế thừa sự năng động vốn có của Vision nhưng ấn tượng hơn với diện mạo hoàn toàn mới. Hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt bằng việc kết hợp giữa đường nét thiết kế ba chiều sắc nét và hệ thống đèn trước với khả năng chiếu sáng mạnh mẽ tổng hòa nên một thiết kế trẻ trung, hiện đại và năng động. Đặc biệt đèn trang trí phía trước được trang bị công nghệ LED thông minh, mang đến cảm giác sang trọng và hiện đại.
Phiên bản Cá tính được thiết kế cụm đèn trước sau với thấu kính màu xám khói, giúp tôn vinh vẻ ngoài độc đáo và thể thao mạnh mẽ.

Thiết kế sau ấn tượng

Cụm đèn sau và đèn xi nhan được thiết kế tinh xảo, bố trí liền khối mang lại phong cách trẻ trung, thanh lịch, nhỏ gọn tiện lợi.

Động cơ eSP cải tiến mới

eSP - Động cơ thông minh với thiết kế nhỏ gọn, 110cc, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí và tích hợp những công nghệ tiên tiến: hệ thống phun xăng điện tử (PGM-FI),động cơ tích hợp bộ đề ACG, hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idling stop).
Trọng lượng khối động cơ giảm, kết hợp cùng công nghệ giảm thiểu ma sát giúp nâng cao công suất hoạt động và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.

Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ

Khối lượng bản thân


100kg

Dài x Rộng x Cao


1.925mm x 686mm x 1.126mm

Khoảng cách trục bánh xe


1.277mm

Độ cao yên


785mm

Khoảng sáng gầm xe


130mm

Dung tích bình xăng


4,9 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau


Trước: 80/90-16M/C 43P
Sau: 90/90-14M/C 46P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ


Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí

Công suất tối đa


6,59kW/7.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,65 lít khi thay dầu
0,8 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,83 L/100km

Loại truyền động


Đai

Hệ thống khởi động


Điện

Moment cực đại


9,29Nm/6.000 vòng/phút

Dung tích xy-lanh


109,5cm3

Đường kính x Hành trình pít tông


47,0mm x 63,1mm

Tỷ số nén


10,0:1

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline