SUZUKI GIXXER 250
GIXXER 250 được thiết kế đặc biệt dành cho những tín đồ đam mê xe thể thao đường phố. Được trang bị trái tim là động cơ 249cm3 hoàn toàn mới, công nghệ SOHC kết hợp với SOCS (Suzuki Oil Cooling System) – Hệ thống làm mát bằng dầu, đã áp dụng cho các xe đua tại MotoGP, lần đầu tiên được Suzuki giới thiệu ra thế giới ở sản phẩm thương mại, mang lại hiệu suất cao cho nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.”
GIXXER 250 được thiết kế đặc biệt dành cho những tín đồ đam mê xe thể thao đường phố. Được trang bị trái tim là động cơ 249cm3 hoàn toàn mới, công nghệ SOHC kết hợp với SOCS (Suzuki Oil Cooling System) – Hệ thống làm mát bằng dầu, đã áp dụng cho các xe đua tại MotoGP, lần đầu tiên được Suzuki giới thiệu ra thế giới ở sản phẩm thương mại, mang lại hiệu suất cao cho nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.”
THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI
Kiểu dáng thể thao đường phố “trần trụi” đặc trưng của dòng xe Naked, lấy cảm hứng từ xu hướng thiết kế của Châu Âu. Linh hoạt trong điều khiển, ổn định trong vận hành ở đa dạng điều kiện đường sá giao thông khác nhau, mang lại trải nghiệm tuyệt vời.
Động cơ 249cm3 hoàn toàn mới, xi-lanh đơn, SOHC kết hợp với SOCS (Suzuki Oil Cooling System) – Hệ thống làm mát bằng dầu được Suzuki phát triển độc quyền, cùng công nghệ SEP tiên tiến tạo ra hiệu suất hoạt động cao và ổn định ở mức tiêu hao nhiên liệu hợp lý.
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Chiều dài tổng thể | 2 mm |
Chiều rộng tổng thể | 745 mm |
Chiều cao tổng thể | 1,035 mm |
Độ cao yên | 790 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1,3 mm |
Khoảng cách gầm xe với mặt đất | 150 mm |
Trọng lượng khô | 135 kg |
ĐỘNG CƠ | |
Loại động cơ | DOHC, 4 van, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Đường kính và hành trình piston | 62.0 mm x 48.8 mm |
Dung tích xy-lanh | 147,3 cm3 |
Công suất tối đa | 14,1 kw/10.500 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 14,0 Nm/9.000 rpm |
Tỉ số nén | 11,5 :1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử Fi |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 2.66l/100km |
Khởi động | Điện/ cần đạp |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Loại truyền động | Truyền động côn tay, 6 cấp số |
KHUNG SƯỜN | |
Loại khung sườn | Cấu trúc hình kim cương |
Loại yên | Yên liền |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Hệ thống giảm xóc | |
Trước | Conventional |
Sau | Mono Suspension |
Kích cỡ vỏ xe | |
Trước | 90/80-17M/C 46P |
Sau | 130/70-17M/C 62P |
Đèn pha trước | LED |
Đèn hậu | Bóng đèn |
Đèn chiếu biển số | LED |
Đồng hồ công-tơ-mét | Kỹ thuật số LCD toàn phần |
Dung tích bình xăng | 11 L |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 3 |
Hệ thống khóa nắp trập | Có |
Hệ thống khởi động dễ dàng | Có (1 lần ấn) |