LEADS - 2020
Phiên bản đặc biệt nay được bổ sung thêm tông xám mờ - màu sắc mang sắc thái thời đại giúp tôn lên hình ảnh và phong cách sống thanh lịch, trang nhã nhưng không kém phần thời thượng. Phiên bản cao cấp tạo điểm nhấn với 4 màu sắc thu hút Trắng, Đỏ, Xanh, Xám, đa dạng dải màu sắc cũng như lựa chọn cho khách hàng. Bản Tiêu chuẩn với 2 màu Trắng, Đỏ tinh tế nhưng không kém phần nổi bật.
Khối lượng bản thân |
113 kg |
Dài x Rộng x Cao |
1.844 mm x 680 mm x 1.130 mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.273 mm |
Độ cao yên |
760 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
120 mm |
Dung tích bình xăng |
6,0 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau |
Trước: 90/90-12 44JJ Sau: 100/90-10 56J |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng |
Công suất tối đa |
8,22 kw / 8.500 rpm |
Dung tích nhớt máy |
Sau khi xả 0,8 lít Sau khi rã máy 0,9 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
2,16 lít/100km |
Hộp số |
Tự động, vô cấp |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Dung tích xy-lanh |
124,8 cc |
Đường kính x Hành trình pít tông |
53,5 x 55,5 mm |
Tỷ số nén |
11,5:1 |