Honda AirBlade 150 (Phiên bản tiêu chuẩn)

Địa chỉ: Số 4A, Đường Nguyễn Ái Quốc, Tổ 2, KP2, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hoà, T. Đồng Nai

Honda AirBlade 150 (Phiên bản tiêu chuẩn)

Kiểu dáng thể thao cao cấp

Tiếp tục là hiện thân của sự đột phá, hiện đại với diện mạo được trau chuốt tỉ mỉ đến từng chi tiết, Air Blade mang hình ảnh đặc trưng được thể hiện qua thiết kế tổng thể gợi liên tưởng đến “chữ X”, phản chiếu sự cứng cáp trong bề mặt hiện đại xen lẫn là những đường nét được xử lý gọn gàng, dứt khoát. Đặc biệt, Air Blade 150cc khác biệt hơn với tấm chắn gió phía trước, yên xe hai tông màu và tiết diện lốp xe lớn.

Tem xe cùng phối màu mới mới ấn tượng

Tem xe được thiết kế mới với những đường nét mạnh mẽ, thể thao, cùng phối màu mới ấn tượng nhưng không kém phần sang trọng, mang đến diện mạo mới thể thao và cuốn hút hơn.

Mặt đồng hồ LCD

Mặt đồng hồ LCD kỹ thuật số hoàn toàn mang lại một thiết kế hiện đại, gọn gàng hơn và tăng không gian cho thông tin hiển thị. Ngoài hai thông tin về hành trình, đồng hồ còn hiển thị thông tin tiêu thụ nhiên liệu tức thời/trung bình, giúp người dùng theo dõi được sự khác biệt trong những tình huống lái xe khác nhau.

Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ

Khối lượng bản thân


Air Blade 125cc: 111kg
Air Blade 150cc: 113kg

Dài x Rộng x Cao

Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm

Khoảng cách trục bánh xe


1.286mm

Độ cao yên

Air Blade 125cc: 774mm
Air Blade 150cc: 775mm

Khoảng sáng gầm xe

125mm

Dung tích bình xăng

4,4 lít

Phuộc trước


Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch

Công suất tối đa

Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,8 lít khi thay dầu
0,9 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu


Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km
Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km

Hộp số

Tự động, truyền động bằng đai

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút
Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút

Dung tích xy-lanh


Air Blade 125cc: 124,9cm3
Air Blade 150cc: 149,3cm3

Đường kính x Hành trình pít tông


Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm
Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm

Tỷ số nén


Air Blade 125cc: 11,0:1
Air Blade 150cc: 10,6:1

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline