FUTURE FI 125

Địa chỉ: Số 4A, Đường Nguyễn Ái Quốc, Tổ 2, KP2, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hoà, T. Đồng Nai

FUTURE FI 125

Đặc điểm:

Thiết kế Kế thừa danh tiếng vốn có của Future, thiết kế mới cao cấp và lịch lãm hơn - thể hiện được khí chất của người lái - với cảm giác sang trọng được tạo nên bởi những đường cong dọc thân xe cùng thiết kế liền khối và mạnh mẽ.

Động cơ - Công nghệ

Future 2020 được kế thừa động cơ 125cc mạnh mẽ, mang lại năng suất cao cùng sự tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng

Tiện ích & An toàn

Giống như các dòng xe khác của Honda Việt Nam, yếu tố tiện ích trên Future vẫn được chú trọng cải tiến, nhằm đem lại tiện nghi tối đa cho người sử dụng.

Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Đặc điểm:

Thiết kế Kế thừa danh tiếng vốn có của Future, thiết kế mới cao cấp và lịch lãm hơn - thể hiện được khí chất của người lái - với cảm giác sang trọng được tạo nên bởi những đường cong dọc thân xe cùng thiết kế liền khối và mạnh mẽ.

Động cơ - Công nghệ

Future 2020 được kế thừa động cơ 125cc mạnh mẽ, mang lại năng suất cao cùng sự tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng

Tiện ích & An toàn

Giống như các dòng xe khác của Honda Việt Nam, yếu tố tiện ích trên Future vẫn được chú trọng cải tiến, nhằm đem lại tiện nghi tối đa cho người sử dụng.

Thông số kĩ thuật:

Khối lượng bản thân

104kg (Phiên bản vành nan hoa)
105kg (Phiên bản vành đúc)

Dài x Rộng x Cao Dài x Rộng x Cao
Khoảng cách trục bánh xe 1.258 mm
Độ cao yên 756 mm
Khoảng sáng gầm xe 133 mm
Dung tích bình xăng 4,6 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P
Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Loại động cơ Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh
Công suất tối đa 6,83 kW/7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0.9 lít khi rã máy
0,7 lít khi thay nhớt
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,54 lít/100km
Loại truyền động 4 số tròn
Hệ thống khởi động Điện & đạp chân
Moment cực đại 10,2 Nm/5.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh 124,9 cm3
Tỷ số nén 9,3:1
Đường kính x Hành trình pít tông 52,4 x 57,9 mm
Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline