CB650R phiên bản 2021
Khối lượng bản thân |
203 kg |
Dài x Rộng x Cao |
2.130 mm x 780 mm x 1.075 mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.450 mm |
Độ cao yên |
810 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
150 mm |
Dung tích bình xăng |
15,4 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau |
Lốp trước: 120/70 ZR17 M/C Lốp sau: 180/55 ZR17 M/C |
Phuộc trước |
Giảm xóc hành trình ngược Showa SFF-BP, 41mm |
Phuộc sau |
Lò xo trụ đơn và tải trước có 10 cấp điều chỉnh |
Loại động cơ |
Động cơ 4 xy-lanh, 4 kỳ làm máy bằng chất lỏng, 16 van DOHC |
Công suất tối đa |
70,0 kW/ 12.000 vòng/ phút |
Dung tích nhớt máy |
2,3 lít khi thay nhớt 2,6 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3,0 lít khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
4,9 lít/100km
|
Hộp số |
6 số |
Loại truyền động |
Cơ khí |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Moment cực đại |
63 Nm/ 9.500 vòng/ phút |
Dung tích xy-lanh |
649 cc |
Đường kính x Hành trình pít tông |
67 x 46 mm |
Tỷ số nén |
11,6:1 |